MÁY ĐO TỐC ĐỘ LƯU LƯỢNG KHÍ VÀ ÁP SUẤT EXTECH- HD350
Mô tả sản phẩm:
- Máy đo tốc độ lưu lượng khí và áp xuất Extech HD350 được làm bằng chất liệu cứng cáp, chịu được va chạm giúp sản phẩm bền lâu, chống mài mòn sau thời gian sử dụng.
- Với thiết kế nhỏ gọn có dây từ kèm dễ dàng mang theo sử dụng hoặc cất khi không sử dụng.
- Thao tác dễ dàng và thích hợp với điều kiện khí hậu Việt Nam.
- Kết quả được hiển thị trên màn hình điện tử với độ chính xác cao giúp người sử dụng dễ dàng đọc kết quả và làm việc hiệu quả nhanh chóng hơn.
Máy đo tốc độ lưu lượng khí và áp xuất Extech HD350
- Là sản phẩm được nhiều người sử dụng tin dùng bởi tính hữu ích và tiện lợi.
- Sản phẩm chính hãng của Extech sản xuất theo công nghệ hiện đại của Mỹ đảm bảo bạn sẽ yên tâm hơn về chất lượng.
- Đã được kiểm định nghiêm ngặt đáp ứng được những yêu cầu về mẫu mã, chất lượng cũng như đảm bảo sự yên tâm cho người sử dụng.
Ứng dụng:
Máy đo tốc độ gió lưu lượng khí và áp xuất Extech HD350 dùng để đo nhiệt độ lưu lượng không khí, áp suất. Máy có màn hình LCD lớn, dễ nhìn các giá trị đo được.
Sử dụng trong việc kiểm tra thời tiết, đo tốc độ, áp suất lưu lượng khí trong hệ thống điều hòa không khí, hàng hải, sửa chữa điều hòa, thí nghiệm …..
Phụ kiện: Extech HD350
Các tính năng:
• Hiển thị đồng thời áp suất, tốc độ gió hoặc lưu lượng cộng với nhiệt độ
• Phạm vi: ± 0.7252psi
• 5 đơn vị lựa chọn đo áp lực
• Các tính năng Max / Min / Avg
• Tính năng tự động tắt nguồn và Giữ dự liệu Hold
• Màn hình LCD lớn với đèn nền
• Bộ nhớ / Xem lại lên đến 99 bài đọc trong mỗi chế độ
• Cổng USB bao gồm phần mềm
• Phần mềm tương thích với cáp, Pin 9V, ống Pitot với hai ống nhựa kết nối (85cm)
và hộp đựng cứng
Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật | Phạm vi | Độ phân giải | Độ chính xác |
Áp suất | |||
psi | 0.7252psi | 0.0001psi | ± 0.3% FS |
mbar | 50.00mbar | 0.01mbar | ± 0.3% FS |
inH2O | 20.07inH2 | 0.01inH2 | ± 0.3% FS |
mmH2O | 509.8mmH2 | 0.01mmH2O | ± 0.3% FS |
Pa | 5000Pa | 1Pa | ± 0.3% FS |
Độ lặp lại | ±0.2%(Max ± 0.5% F.S) | ||
Độ tuyến tính | ± 0.29FS | ||
Áp suất tối đa | 10psi | ||
Thời gian đáp ứng | 0.5 giây | ||
Đo Tốc độ /Lưu lượng khí | |||
ft / min | 200 đến 15733 | 1 | ± 1% FS |
m / s | 1 đến 80.00 | 0.01 | ± 1% FS |
km / h | 3,5 đến 288,0 | 0.1 | ± 1% FS |
MPH | 2,25 đến 178,66 | 0.01 | ± 1% FS |
knots | 2,0 đến 154,6 | 0.1 | ± 1% FS |
CFM/ CMM | 0 đến 99,999 | 0.001 | ± 1% FS |
Nhiệt độ | 32,0 đến 122,0 °F0 đến 50 °C
|
0.1 ° | ± 3°F /1.5 ° C |
Kích thước | Máy: 210 x 75 x 50mmống pitot: 390 x 195mm | ||
Trọng lượng | Máy: 340gống pitot: 204g |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.