Máy đo độ dẫn điện Hi8633
Mô tả sản phẩm:
Máy đo độ dẫn điện Hi8633 là máy đo thiết kế dạng cầm tay đô độ dẫn điện có phạm vi đo rộng độ chính xác cao đặc biệt máy có 4 thang đo.
HI8633 cung cấp bốn thang đo từ 0.0 µs/cm đến 199.9 mS/cm với độ chính xác ± 1% FS.
Máy được trang bị màn hình hiển thị rõ sét nét, thân máy được làm từ nhựa cao cấp, trang bị với hộp nhựa cứng đi kèm thuận lợi trong việc đem đi sử dụng hoặc cất trữ.
Đầu dò độ dẫn HI76302W bốn vòng được cung cấp kèm với máy cho phép đo nhiều thang chỉ với một cảm biến.
Công nghệ bốn vòng cũng giúp ngăn ngừa hiệu ứng phân cực thường gặp với dạng 2 pole. Máy cho phép bù nhiệt độ bằng tay từ 0 đến 50°C (32 đến 122°F) và β mặc định tại 2%/°C. Máy đo độ dẫn điện Hi8633
Tính năng sản phẩm:
-
Đầu dò bốn vòng - Đầu dò bốn vòng đi kèm với HI8633 cung cấp cho phép đo độ dẫn điện linh hoạt và chính xác. Công nghệ bốn vòng cho phép đo nhiều thang chỉ với một cảm biến duy nhất. Đầu dò có ống PVC bảo vệ để đảm bảo độ bền khi đo ngoài trời.
-
Bốn thang đo - HI 8633 cung cấp bốn thang đo độ dẫn điện. Mỗi thang có một nút chuyên dụng trên mặt máy, cho phép người dùng dễ dàng chuyển đổi giữa các thang khi cần thiết. Máy được lập trình báo cho người dùng biết khi giá trị hiện tại nằm ngoài thang được đo, và sau đó nên chọn thang đo mới.
-
Bù nhiệt bằng tay - Vì nhiệt độ có ảnh hưởng đến giá trị độ dẫn nên máy cung cấp chế độ bù nhiệt độ. Ngừoi dùng có thể điều chỉnh giá trị nhiệt độ bằng núm Temp trên máy từ 0 đến 50°C (32 đến 122°F).
-
Hệ số điều chỉnh nhiệt độ - Khi nhiệt độ của một dung dịch tăng hoặc giảm, độ dẫn tương ứng sẽ cao hơn hoặc thấp hơn. Hệ số bù nhiệt độ, được gọi là β, là yếu tố điều chỉnh cho nhiệt độ của một dung dịch để đảm bảo một kết quả đo chính xác. HI8633 cho phép β mặc định từ 2%/°C.
-
Hiệu chuẩn một điểm - HI8633 có thể được hiệu chuẩn tại một điểm với một dung dịch chuẩn độ dẫn điện. Các núm hiệu chuẩn nằm trên đỉnh của máy có thể dễ dàng điều chỉnh các chuẩn hiệu chuẩn chính xác.
THÔNG SÔ KỸ THUẬT
Thang đo EC | 0.0 to 199.9 μS/cm;
0 to 1999 μS/cm; 0.00 to 19.99 mS/cm; 0.0 to 199.9 mS/cm |
Độ phân giải EC | 0.1 μS/cm; 1 μS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm |
Độ chính xác EC | ±1% FS (bao gồm sai số đầu dò) |
Hiệu chuẩn EC | bằng tay, một điểm bằng núm hiệu chuẩn |
Bù nhiệt | bằng tay từ 0 đến 50°C (32 đến 122°F) và β mặc định tại 2%/°C. |
Đầu dò | HI76301D , cổng DIN cáp 1 m (3.3’) (đi kèm) |
Pin | 1 pin 9V |
Môi trường | 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% |
Kích thước | 145 x 80 x 36 mm |
Khối lượng | 230 g |
Bảo hành | 12 tháng cho máy, 06 tháng cho điện cực đi kèm |
Cung cấp | HI8633 được cung cấp với đầu dò độ dẫn HI76301D, gói dung dịch hiệu chuẩn, pin, hướng dẫn sử dụng và vali đựng máy |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.